|
|
Giá (Đ/lít) |
|---|
| Loại | Số Đầu Ca | Hoán đổi | Số Cuối Ca |
|---|---|---|---|
|
Thêm / Xóa hàng
|
|||
|
|
Số Tiền (Nghìn Đ) |
|---|
Kê Tiền Mặt
| Mệnh Giá (VNĐ) | Số Lượng | Thành Tiền |
|---|---|---|
| TỔNG CỘNG TIỀN MẶT | 0 | |